Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đảng phái
[đảng phái]
|
(nói chung) parties
Phantom political parties
To outlaw all reactionary parties
Membership of any political party is incompatible with this post